Có 2 kết quả:
朵頤 duǒ yí ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ • 朵颐 duǒ yí ㄉㄨㄛˇ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move the jaw
(2) to munch
(3) to masticate
(2) to munch
(3) to masticate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to move the jaw
(2) to munch
(3) to masticate
(2) to munch
(3) to masticate
Bình luận 0